1
|
1.1. Kiểm tra, phân tích kỹ thuật về cơ khí luyện kim, điện, điện tử
Chi tiết:
- Thực hiện kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu đối với các sản phẩm và hàng hóa sản xuất trong nước; xuất khẩu, nhập khẩu bắt buộc phải kiểm tra về chất lượng thuộc lĩnh vực cơ khí, điện theo chỉ định của các cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành;
- Thực hiện dịch vụ giám định đối với các lĩnh vực: thiết bị công nghệ, hàng hóa, sản phẩm thuộc ngành cơ khí, điện, vật liệu kim loại (chủng loại, tình trạng chất lượng, tính đồng bộ dây chuyền, tính năng hoạt động…);
- Đánh giá thực trạng công nghệ ( trình độ công nghệ) các doanh nghiệp, ngành kinh tế;
- Giám định công nghiệp: giám sát hàn, giám sát lắp đặt máy móc thiết bị, đánh giá chất lượng vật tư kim loại, thiết bị công trình;
- Kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị;
- Thẩm định giá máy móc thiết bị, phương tiện giao thông.
1.2. Kiểm tra, phân tích kỹ thuật về hóa chất, vật liệu xây dựng:
Chi tiết:
Thực hiện dịch vụ chứng nhận hợp quy các mặt hàng:
+ Xăng, nhiên liệu đi-ê-zen và nhiên liệu sinh học
+ Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
+ Phân bón vô cơ
+ Vật liệu xây dựng
Thực hiện dịch vụ giám định chất lượng, khối lượng các mặt hàng thuộc lĩnh vực: xăng dầu khí, hóa chất, phân bón, vật liệu xây dựng theo chỉ định của cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành và thương mại;
1.3. Kiểm tra, phân tích kỹ thuật về thực phẩm, hàng tiêu dùng
Chi tiết:
Cung cấp dịch vụ giám định chất lượng, số lượng, chấp chứng thư giám định bằng tiếng Việt, tiếng Anh cho các sản phẩm hàng hóa thuộc lĩnh vực hàng tiêu dùng, thực phẩm, nông sản, thủy sản
1.4. Chứng nhận sản phẩm, hàng hóa
- Chứng nhận sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình, môi trường theo những tiêu chuẩn quốc gia, quốc tế, khu vực và cả tiêu chuẩn nước ngoài hoặc quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN), quy chuẩn kỹ thuật địa phương (QCĐP) quy định.
|
7120
|
3
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng:
- Bán buôn: xi măng, gạch xây, ngói, đá, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; thiết bị lắp đặt vệ sinh; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác.
|
4663
|